--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ waste matter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cao dày
:
Heaven and earth
+
early
:
sớm, ban đầu, đầu mùaan early riser người hay dậy sớmearly prunes mận sớm, mận đầu mùa
+
engrave
:
khắc, trổ, chạm
+
bế giảng
:
To end a term, to end a school-yearlễ bế giảnga school-year ending ceremony, a course-ending ceremonylớp học đã bế giảngthe course has ended
+
snow-goggles
:
kính râm đi tuyết